Có 3 kết quả:

一道 yī dào ㄧ ㄉㄠˋ医道 yī dào ㄧ ㄉㄠˋ醫道 yī dào ㄧ ㄉㄠˋ

1/3

yī dào ㄧ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

together

Từ điển Trung-Anh

(1) art of healing
(2) medical skill

Từ điển Trung-Anh

(1) art of healing
(2) medical skill